Characters remaining: 500/500
Translation

toe toe

Academic
Friendly

Từ "toe toe" trong tiếng Việt từ tượng thanh, mô phỏng âm thanh của một loại tiếng kêu hoặc tiếng hót. "Toe toe" thường được sử dụng để chỉ tiếng kêu của một số loài chim, đặc biệt chim cu, khi chúng phát ra âm thanh liên tục, giống như "toe toe".

Định nghĩa:

"Toe toe" âm thanh kêu toe liên tiếp, thường được dùng để mô tả tiếng kêu của một số loài chim hoặc các tiếng kêu tương tự trong tự nhiên.

dụ sử dụng:
  1. Trong mô tả tự nhiên:

    • "Sáng nay, khi tôi đi dạo trong công viên, tôi nghe thấy tiếng chim kêu toe toe vang lên khắp nơi."
  2. Trong văn học hoặc thơ ca:

    • "Tiếng toe toe của chim cu hòa quyện với làn gió nhẹ, tạo nên một bức tranh thanh bình của buổi sớm mai."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hoá dân gian:

    • "Trong các bài hát dân ca, âm thanh toe toe có thể được sử dụng để thể hiện sự sống động của thiên nhiên."
  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật:

    • "Nghệ sĩ đã sử dụng âm thanh toe toe để mang lại cảm giác gần gũi với thiên nhiên trong tác phẩm của mình."
Phân biệt các biến thể:
  • "Toe toe" có thể được phân biệt với các từ tượng thanh khác như "cúc cu" (tiếng kêu của chim cu cu) hoặc "hót hót" (tiếng hót của các loại chim khác). Mỗi từ tượng thanh này mô tả một âm thanh cụ thể khác nhau trong tự nhiên.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "cúc cu", "hót hót"
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa chính xác cho "toe toe", nhưng có thể sử dụng các từ mô tả âm thanh tương tự để chỉ tiếng kêu của các loài chim khác.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "toe toe", người nói thường muốn tạo ra một hình ảnh gợi nhớ đến sự sống động tươi vui của thiên nhiên, đặc biệt vào những buổi sáng hoặc những ngày đẹp trời.

  1. Tiếng kêu toe liên tiếp.

Words Containing "toe toe"

Comments and discussion on the word "toe toe"